Thanh vuông inox 304 kéo nguội
Mô tả ngắn gọn:
Thông số kỹ thuật củathanh vuông inox: |
Thông số kỹ thuật:ASTM A276, ASME SA276, ASTM A479, ASME SA479
Cấp:303, 304, 304L, 316, 316L, 321, 904L, 17-4PH
Chiều dài :theo yêu cầu
Kỹ thuật:Cán nóng, kéo nguội, rèn, cắt plasma, cắt dây
Kích thước thanh vuông:2×2~550x550mm
Bề mặt hoàn thiện:Đen, Sáng, Đánh bóng, Đánh thô, Hoàn thiện SỐ 4, Hoàn thiện Matt
Hình thức :Hình vuông, hình chữ nhật, phôi, phôi, rèn vv
Kích thước thanh vuông inox 304: |
10*10mm(2/5”) | 11*11mm | 12*12mm | 13*13mm | 14*14mm | 15*15mm(3/5”) |
16*16mm | 17*17mm | 18*18mm | 19*19mm | 20*20mm | 21*21mm |
22*22mm | 24*24mm | 25*25mm(1”) | 26*26mm | 28*28mm | 30*30mm(1-1/5”) |
32*32mm | 34*34mm | 35*35mm(1-1/5”) | 38*38mm | 40*40mm(1-1/5”) | 42*42mm |
45*45mm(1-4/5”) | 48*48mm | 50*50mm(2”) | 53*53mm | 56*56mm | 60*60mm(2-2/5”) |
63*63mm | 67*67mm | 70*70mm(2-4/5”) | 75*75mm(3”) | 80*80mm(3-1/5”) | 85*85mm(3-2/5”) |
90*90mm(3-3/5”) | 95*95mm(3-4/5”) | 100*100mm(4”) |
Thanh vuông S Bao bì: |